ranh giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranh giới+
- limit; border line; frontier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh giới"
- Những từ có chứa "ranh giới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
baggage rascal dividing line demarcation rhenish borderline borderland urchin define mischief more...
Lượt xem: 683